Hamilton có khởi đầu suôn sẻ. |
Thành tích tốt nhất khi thực hiện một vòng đua của Hamilton: 1 phút 22,188 giây - nhanh hơn kết quả của đối thủ Vettel 0,268 giây. Trong khi đó, tân binh Valtteri Bottas của Mercedes rất nỗ lực ở lượt chạy thứ hai nhưng không thể ngăn cản được tay đua số một của Ferrari lần đầu giành quyền xuất phát trong top 2 kể từ GP Singapore năm 2015. Thần tượng của các cổ động viên chủ nhà, Daniel Ricciardo (Red Bull) “ngã ngựa” ở đầu vòng phân hạng cuối (Q3) khi mất lái và lao thẳng vào rào chắn trước khi bỏ cuộc nên đành chấp nhận vị trí xuất phát thứ 10.
Dù đạt phong độ ấn tượng ở hai kỳ đua thử trên đường đua Catalunya (Tây Ban Nha) trước mùa giải, Ferrari vẫn cho thấy họ vẫn chưa thể đe dọa sự áp đảo của Mercedes. Hàng loạt thay đổi về yêu cầu kỹ thuật trước mùa giải mới cũng không khiến chiếc W08 suy yếu khi Hamilton dẫn đầu ở hai buổi đua thử đầu tiên. Dù vậy, Vettel vẫn cho thấy tín hiệu sáng khi không bị Hamilton bỏ lại quá xa và so kè quyết liệt với Bottas trước khi đạt thành tích tốt nhất tại buổi đua thử cuối.
Chiếc xe của Vettel. |
Hai tay đua của Mercedes thay nhau đạt thành tích tốt nhất ở hai vòng phân hạng đầu tiên (Q1 và Q2) trong khi Vettel thể hiện rõ năng lực và quyết tâm với việc liên tục bám sát thành tích của hai chiếc W08 tại Q2 sau khi bị bỏ xa tại Q1 do sử dụng lốp siêu mềm (Super Soft) thay vì cực mềm (Ultra Soft) như các đối thủ.
Sang vòng phân hạng quyết định (Q3), Bottas và Vettel chứng tỏ sự cân bằng khi tay đua người Phần Lan lập thành tích 1 phút 22,798 giây ngay ở lượt chạy đầu và ít giây sau ngôi sao của Ferrari lại vượt lên mới khoảng cách 0,002 giây. Tuy nhiên, kết quả trên dù ấn tượng cũng nhanh chóng bị lu mờ trước phong độ của Hamilton. Ngôi sao người Anh của Mercedes nhanh chóng chiếm ngôi đầu với kết quả 1 phút 22,496 giây.
Lượt chạy đầu bị gián đoạn khi chiếc RB13 của tay đua chủ nhà Daniel Ricciardo bị mất lái trước khi va vào rào chắn khiến cờ đỏ được phất lên. Ngôi sao của đội Red Bull đành phải bỏ cuộc sớm với vị trí xuất phát thứ 10. Q3 bị ngừng 8 phút nên ngoài 3 tay đua dẫn đầu chỉ có Kimi Raikkonen (Ferrari) có thể hoàn thành phần thi với thời gian 1 phút 23,455 giây.
Chiếc Mercedes vẫn đang cho thấy sự vượt trội so với những đối thủ còn lại. |
Sang lượt chạy thứ hai, Bottas lại nâng cao thành tích lên mức 1 phút 22,481 giây để tạm chiếm ngôi đầu. Tuy nhiên, ít giây sau Hamilton một lần nữa tái lập vị thế khi lập được kết quả đầy ấn tượng 1 phút 22,188 giây. Không giữ được vị trí số 1, Bottas thậm chí còn bị Vettel lấy mất vị trí thứ 2. Kết quả 1 phút 22,456 giây là đủ để ngôi sao người Đức giành thành tích phân hạng tốt nhất của Ferrari kể từ GP Singapore năm 2015.
Người đồng đội Raikkonen cũng cải thiện được thành tích lên mức 1 phút 23,033 giây để củng cố vị trí xuất phát thứ 4 trước áp lực từ phía thần đồng Max Verstappen (Red Bull), tay đua đạt kết quả 1 phút 23,485 giây. Các vị trí xuất phát tiếp theo trong top 10 thuộc về Romain Grosjean (Haas), lão tướng Felipe Massa (Williams) và bộ đôi Toro Rosso (Daniil Kvyat, Carlos Sainz Jr) cùng tay đua chủ nhà Ricciardo.
Dù liên tục gặp vấn đề với sự ổn định của động cơ Honda trong các cuộc đua thử, vị trí thứ 13 của lão tướng Fernando Alonso (McLaren) cũng thể hiện được sự nỗ lực trong hoàn cảnh muôn vàn khó khăn đang bủa vây cùng mối quan hệ sứt mẻ giữa liên minh McLaren và Honda.
Kết quả vòng phân hạng tại Grand Prix Australia
Thứ tự |
Tay đua |
Đội |
Thành tích tại Q1 |
Thành tích tại Q2 |
Thành tích tại Q3 |
1 |
Lewis Hamilton |
Mercedes |
1 phút 24,191 giây |
1 phút 23,251 giây |
1 phút 22,188 giây |
2 |
Sebastian Vettel |
Ferrari |
1:25,210 |
1:23,401 |
1:22,456 |
3 |
Valtteri Bottas |
Mercedes |
1:24,514 |
1:23,215 |
1:22,481 |
4 |
Kimi Raikkonen |
Ferrari |
1:24,352 |
1:23,376 |
1:23,033 |
5 |
Max Verstappen |
Red Bull |
1:24,482 |
1:24,092 |
1:23,485 |
6 |
Romain Grosjean |
Haas |
1:25,419 |
1:24,718 |
1:24,074 |
7 |
Felipe Massa |
Williams |
1:25,099 |
1:24,597 |
1:24,443 |
8 |
Carlos Sainz Jr |
Toro Rosso |
1:25,542 |
1:24,997 |
1:24,487 |
9 |
Daniil Kvyat |
Toro Rosso |
1:25,970 |
1:24,864 |
1:24,512 |
10 |
Daniel Ricciardo |
Red Bull |
1:25,383 |
1:23,989 |
- |
11 |
Sergio Perez |
Force India |
1:25,064 |
1:25,081 |
|
12 |
Nico Hulkenberg |
Renault |
1:24,975 |
1:25,091 |
|
13 |
Fernando Alonso |
McLaren |
1:25,872 |
1:25,425 |
|
14 |
Esteban Ocon |
Force India |
1:26,009 |
1:25,568 |
|
15 |
Marcus Ericsson |
Sauber |
1:26,236 |
1:26,465 |
|
16 |
Antonio Giovinazzi |
Sauber |
1:26,419 |
||
17 |
Kevin Magnussen |
Haas |
1:26,847 |
||
18 |
Stoffel Vandoorne |
McLaren |
1:26,858 |
||
19 |
Lance Stroll |
Williams |
1:27,143 |
||
20 |
Jolyon Palmer |
Renault |
1:28,244 |
* Vòng đua chính thức của GP Australia diễn ra lúc 16h00 ngày 26/3 (theo giờ địa phương, lúc 12h00 giờ Hà Nội)
Nguyễn Minh Phương